unstained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unstained
Phát âm : /' n'steind/
+ tính từ
- không có vết nh, không có vết bẩn
- không bị hoen ố (danh dự)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stainless unsullied untainted untarnished unsoiled unspotted unvarnished
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unstained"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unstained":
unstained unstinted unsustained
Lượt xem: 364