--

staminate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: staminate

Phát âm : /'stæmineit/ Cách viết khác : (stamened) /'steimend/

+ tính từ

  • (thực vật học) cỏ nhị (hoa)
Lượt xem: 252