stand-off
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stand-off
Phát âm : /'stænd'ɔ:f/
+ danh từ
- sự xa cách, sự cách biệt
- tác dụng làm cân bằng
- (thể dục,thể thao) sự hoà
+ tính từ
- (như) stand-offish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stand-off"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stand-off":
stand-by stand-off stand-up - Những từ có chứa "stand-off":
stand-off stand-offish stand-offishness - Những từ có chứa "stand-off" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chịu đựng chạng áp khán đài biệt lập kiễng đứng ngưỡng cửa làm khách câu nệ more...
Lượt xem: 716