standard-bearer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: standard-bearer
Phát âm : /'stændəd,beərə/
+ danh từ
- người lính cầm cờ
- (nghĩa bóng) người dẫn đầu một phong trào, lá cờ đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "standard-bearer"
- Những từ có chứa "standard-bearer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuẩn chuẩn mực cải thiện bản vị tiêu chuẩn trình độ dân trí ngân bản vị mức sống kim bản vị more...
Lượt xem: 131