standardization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: standardization
Phát âm : /,stændədai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự tiêu chuẩn hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calibration standardisation normalization normalisation
Lượt xem: 453