calibration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calibration
Phát âm : /,kæli'breiʃn/
+ danh từ
- sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...)
- sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
standardization standardisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calibration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calibration":
calibration celebration
Lượt xem: 428