--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ standoffishness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
colored hearing
:
giống colored audition.
+
heartsore
:
đau lòng, đau buồn
+
proximity
:
trạng thái gần (về không gian, thời gian...))proximity of blood quan hệ họ hàng gần
+
đáy
:
bottom; soat
+
primely
:
tốt nhất; ưu tú, xuất sắc; hoàn hảo