state-room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: state-room
Phát âm : /'steitrum/
+ danh từ
- phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ)
- phòng ngủ riêng (trên tàu thuỷ); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng ngủ riêng (trên xe lửa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "state-room"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "state-room":
state-room store-room - Những từ có chứa "state-room" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng quốc doanh buồng lái buồng chư hầu nơm nớp chỗ qui nông trường bồn chồn more...
Lượt xem: 386