steerage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: steerage
Phát âm : /'stiəridʤ/
+ danh từ
- (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)
- ship goes with easy steerage
tàu (chịu) lái dễ
- ship goes with easy steerage
- (hàng hải) chỗ dành cho hành khách hạng chót
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự lái
- (sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "steerage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "steerage":
steerage storage strake - Những từ có chứa "steerage":
steerage steerage-way
Lượt xem: 364