storage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: storage
Phát âm : /'stɔ:ridʤ/
+ danh từ
- sự xếp vào kho
- kho; khu vực kho
- thuế kho
- sự tích luỹ
- storage of energy
sự tích luỹ năng lượng
- storage of energy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "storage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "storage":
steerage storage storax stork strake strass strike stroke styrax - Những từ có chứa "storage":
cold-storage computer storage data-storage medium storage storage battery storage cell
Lượt xem: 561