stenograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stenograph
Phát âm : /'stenəgrɑ:f/
+ danh từ
- chữ tốc ký; bản tốc ký
- máy tốc ký
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stenograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stenograph":
stenograph stenography - Những từ có chứa "stenograph":
stenograph stenographer stenographic stenographical stenographist stenography
Lượt xem: 212