stenography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stenography
Phát âm : /ste'nɔgrəfi/
+ danh từ
- phép tốc ký
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shorthand tachygraphy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stenography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stenography":
stenograph stenography
Lượt xem: 337