sterling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sterling
Phát âm : /'stə:liɳ/
+ tính từ
- thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)
- to be of sterling gold
bằng vàng thật, bằng vàng mười
- to be of sterling gold
- có chân giá trị
- man of sterling worth
người có chân giá trị
- sterling qualities
đức tính tốt thực sự
- man of sterling worth
+ danh từ
- đồng xtecling, đồng bảng Anh
- sterling area
khu vực đồng bảng Anh
- sterling area
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
greatest sterling(a) superlative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sterling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sterling":
starling sterling - Những từ có chứa "sterling":
fosterling sterling
Lượt xem: 834