--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stethoscopist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stethoscopist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stethoscopist
Phát âm : /ste'θɔskəpist/
+ danh từ
người nghe bệnh
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
stethoscopist
:
người nghe bệnh
+
giấy đi đường
:
Travel document (with dates of departure and arrival as a certificate for travelling expenses...)
+
impassiveness
:
(như) impassible
+
truthlessness
:
tính không đúng sự thực, tính dối trá
+
credentialled
:
được chứng nhận, chứng thực là có tay nghề, chuyên nghiệp bằng chứng cớ, hay giấy chứng nhận