sthenic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sthenic
Phát âm : /'sθenik/
+ tính từ
- (y học) cường tim mạch (bệnh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sthenic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sthenic":
satanic stannic steening stench sthenic - Những từ có chứa "sthenic":
asthenic callisthenic callisthenics demosthenic sthenic
Lượt xem: 367
Từ vừa tra