stink-bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stink-bomb
Phát âm : /'stiɳkbɔm/
+ danh từ
- bom hơi thối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stink-bomb"
- Những từ có chứa "stink-bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom rích bom nguyên tử bom khinh khí bom bay bọ xít hoăng bom đạn oanh tạc bom lân tinh more...
Lượt xem: 221