stipate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stipate
Phát âm : /'staipeit/
+ tính từ
- (thực vật học) mau, dày, sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stipate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stipate":
stipate stipitate - Những từ có chứa "stipate":
constipate constipated stipate
Lượt xem: 130