stipitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stipitate
Phát âm : /'staipifɔ:m/ Cách viết khác : (stipitate) /'stipiteit/
+ danh từ, số nhiều stipitiform
- hình cuống, hình chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stipitate"
Lượt xem: 109