stock-market
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stock-market
Phát âm : /'stɔk,mɑ:kit/
+ danh từ
- thị trường chứng khoán
- sự mua bán trên thị trường chứng khoán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stock-market"
- Những từ có chứa "stock-market" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chứng khoán chợ giá thị trường chợ đen chợ chiều đứng đường Tây Bắc bần cố hùn thị trường more...
Lượt xem: 92