--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stockroom
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stockroom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stockroom
Phát âm : /'stɔkrum/
+ danh từ
buồng kho (để hàng hoá)
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
stockroom
:
buồng kho (để hàng hoá)
+
somewhat
:
hơi, gọi là, một chútit's somewhat difficult hơi khóto answer somewhat hastily trả lời khí vội vàng một chút
+
prevaricate
:
nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co
+
đày
:
to exile; to banish
+
architectonic
:
(thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc