--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stonyhearted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
interruption
:
sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng
+
uninfluenced
:
không bị ảnh hưởng
+
troublemaker
:
kẻ gây rối loạn kẻ phá rối
+
retractation
:
sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...)
+
strikingness
:
tính chất nổi bật, khả năng gây ấn tượng sâu sắc, tính chất đập vào mắt