interruption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interruption
Phát âm : /,intə'rʌpʃn/
+ danh từ
- sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng
- sự ngắt lời; sự bị ngắt lời
- cái làm gián đoạn
- sự ngừng
- (điện học) sự ngắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pause intermission break suspension disruption gap
Lượt xem: 486