--

storey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: storey

Phát âm : /'stɔ:ri/

+ danh từ

  • tầng, tầng gác
  • the upper storey
    • (nghĩa bóng) bộ óc
      • to be a little wrong in the upper storey
        dở hơi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "storey"
Lượt xem: 564