stere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stere
Phát âm : /stiə/
+ danh từ
- mét khối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stere"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stere":
satire satyr scoter seeder setter sister sitter skater souter stair more... - Những từ có chứa "stere":
austere austereness bistered cloistered cloisterer clustered clustered bellflower clustered poppy mallow flustered fosterer more...
Lượt xem: 349