straight eye
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: straight eye
Phát âm : /'streit'ai/
+ danh từ
- khả năng phát hiện chỗ cong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "straight eye"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "straight eye":
straight eye straightway - Những từ có chứa "straight eye" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngay đườn tuột bốp suôn thẳng đường thẳng hạo nhiên lẽo gỡ đầu more...
Lượt xem: 543