strand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strand
Phát âm : /strænd/
+ danh từ
- (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ)
+ ngoại động từ
- làm mắc cạn
+ nội động từ
- mắc cạn (tàu)
+ danh từ
- tao (của dây)
- thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)
+ ngoại động từ
- đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)
- bện (thừng) bằng tao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strand"
Lượt xem: 1279