strained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strained
Phát âm : /streind/
+ tính từ
- căng thẳng
- strained relations
quan hệ căng thẳng
- strained relations
- gượng, gượng ép, không tự nhiên
- strained smile
nụ cười gượng
- strained interpretation
sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép
- strained smile
- (kỹ thuật) bị cong, bị méo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agonistic constrained forced labored laboured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strained"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "strained":
strained strand stranded - Những từ có chứa "strained":
constrained restrained self-restrained strained unconstrained unrestrained unstrained - Những từ có chứa "strained" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gượng gạo căng thẳng bèn gượng nghèo ngặt cật lực
Lượt xem: 599