--

stranglehold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stranglehold

Phát âm : /'stræɳglhould/

+ danh từ

  • (chính trị) thòng lọng (bóng)
  • (quân sự) vòng vây
    • the stranglehold is tightening
      vòng vây đang thắt lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stranglehold"
Lượt xem: 412