stronghold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stronghold
Phát âm : /'strɔɳhould/
+ danh từ
- đồn, đồn luỹ, dinh luỹ
- (nghĩa bóng) thành trì
- of freedom
thành trì của tự do
- of freedom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stronghold"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stronghold":
stranglehold stronghold
Lượt xem: 569