strategic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strategic
Phát âm : /strə'ti:dʤik/ Cách viết khác : (strategical) /strə'ti:dʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) chiến lược
- strategic position
vị trí chiến lược
- strategic position
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strategic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "strategic":
strategi strategic strategics strategus strategy - Những từ có chứa "strategic":
geostrategic strategic strategical strategics - Những từ có chứa "strategic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến lược chiến khu ấp Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 306