strategy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strategy
Phát âm : /'strætidʤi/
+ danh từ
- chiến lược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strategy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "strategy":
strategi strategic strategics strategus strategy stratus stretchy - Những từ có chứa "strategy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mưu lược chiến lược thao lược lược thảo binh cơ sách giáo khoa
Lượt xem: 572