--

strengthen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strengthen

Phát âm : /'streɳθən/

+ ngoại động từ

  • làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố
    • to strengthen the leadership
      củng cố lãnh đạo

+ nội động từ

  • trở nên mạnh; trở nên vững chắc
  • to strengthen someone's hands
    • khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strengthen"
Lượt xem: 486