fortify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fortify
Phát âm : /'fɔ:tifai/
+ ngoại động từ
- củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
- to fortify one's courage
củng cố lòng dũng cảm
- to fortify one's courage
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spike lace arm build up gird fort strengthen beef up - Từ trái nghĩa:
disarm demilitarize demilitarise weaken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fortify"
Lượt xem: 677