stretcher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stretcher
Phát âm : /'stretʃə/
+ danh từ
- người căng, người kéo
- vật để nong, vật để căng
- boot stretcher
cái nong giày
- boot stretcher
- khung căng (vải để vẽ)
- cái cáng
- ván đạp chân (của người bơi chèo)
- (kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)
- (từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
capstone copestone coping stone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stretcher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stretcher":
streetcar stretcher - Những từ có chứa "stretcher":
stretcher stretcher-bearer stretcher-party - Những từ có chứa "stretcher" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cáng nòng băng ca
Lượt xem: 611