--

stretcher

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stretcher

Phát âm : /'stretʃə/

+ danh từ

  • người căng, người kéo
  • vật để nong, vật để căng
    • boot stretcher
      cái nong giày
  • khung căng (vải để vẽ)
  • cái cáng
  • ván đạp chân (của người bơi chèo)
  • (kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)
  • (từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stretcher"
Lượt xem: 547