stupe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stupe
Phát âm : /stju:p/
+ danh từ
- (từ lóng) người điên, người khù khờ
- (y học) thuốc đắp (vào vết thương)
+ ngoại động từ
- đắp thuốc đắp (vào vết thương)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stupid stupid person dullard dolt pudding head pudden-head poor fish pillock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stupe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stupe":
set-up stab staff stave steep steepy steeve step steppe stiff more... - Những từ có chứa "stupe":
stupe stupefacient stupefaction stupefactive stupefier stupefy stupendous stupendousness
Lượt xem: 384