sub-reader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sub-reader
Phát âm : /'sʌb'ri:də/
+ danh từ
- người đọc phụ (ở phòng tập sự luật sư)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sub-reader"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sub-reader":
spreader suborder sub-reader - Những từ có chứa "sub-reader" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biên tập viên độc giả độc bản bạn đọc
Lượt xem: 338