suborder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suborder
Phát âm : /'sʌb'ɔ:də/
+ danh từ
- (sinh vật học) phân bộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suborder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suborder":
suborder sub-reader superorder supporter
Lượt xem: 428