--

subacute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subacute

Phát âm : /'sʌbə'kju:t/

+ tính từ

  • hơi cấp (bệnh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subacute"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "subacute"
    subacid subacute
Lượt xem: 461