subacid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subacid
Phát âm : /'sʌb'æsid/
+ tính từ
- hơi chua
- ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời phê bình...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subacid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "subacid":
subacid subacidity subacute subside subsidy - Những từ có chứa "subacid":
subacid subacidity
Lượt xem: 383