subjective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subjective
Phát âm : /səb'dʤektiv/
+ tính từ
- chủ quan
- (thông tục) tưởng tượng
- (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ cách
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
transeunt transient objective nonsubjective
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subjective"
- Những từ có chứa "subjective":
subjective subjectiveness - Những từ có chứa "subjective" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ quan duy tâm
Lượt xem: 1143