sublimate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sublimate
Phát âm : /'sʌblimit/
+ tính từ
- (hoá học) thăng hoa
+ danh từ
- (hoá học) phần thăng hoa['sʌblimeit]
+ ngoại động từ
- (hoá học) làm thăng hoa
- lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá
+ nội động từ
- (hoá học) thăng hoa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sublimate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sublimate":
sublimate sublimity - Những từ có chứa "sublimate":
corrosive sublimate sublimate
Lượt xem: 503