distill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distill
Phát âm : /dis'til/ Cách viết khác : (distill) /dis'til/
+ nội động từ
- chảy nhỏ giọt
- (hoá học) được cất
+ ngoại động từ
- để chảy nhỏ giọt
- (hoá học) cất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distill"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distill":
diastole distal distil distill ductile - Những từ có chứa "distill":
destructive distillation distill distillate distillation distillatory distilled water distiller distillery distillment
Lượt xem: 566