submission
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: submission
Phát âm : /səb'miʃn/
+ danh từ
- sự trình, sự đệ trình
- the submission of a plan
sự đệ trình một kế hoạch
- the submission of a plan
- sự phục tùng, sự quy phục
- (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meekness compliance entry
Lượt xem: 568