--

submit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: submit

Phát âm : /səb'mit/

+ ngoại động từ

  • to submit oneself to... chịu phục tùng...
  • đệ trình, đưa ra ý kiến là
    • I should like to submit it to your inspection
      tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra

+ nội động từ

  • chịu, cam chịu, quy phục
    • to submit to defeat
      cam chịu thất bại
    • will never submit
      không bao giờ chịu quy phục
  • trịnh trọng trình bày
    • that, I submit, is a false inference
      tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "submit"
Lượt xem: 727