--

relegate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relegate

Phát âm : /'religeit/

+ ngoại động từ

  • loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra
    • to relegate a worthless book to the wastepaper-basket
      vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại
  • giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)
    • to relegate matter to someone
      giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)
  • chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm
  • đổi (viên chức) đi xa; đày ải
  • hạ tầng
    • to be relegated to an inferior position
      bị hạ tầng công tác
Từ liên quan
Lượt xem: 604