--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
subornation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
subornation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subornation
Phát âm : /,sʌbɔ:'neiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự hối lộ, sự mua chuộc (người làm chứng...)
Lượt xem: 204
Từ vừa tra
+
subornation
:
sự hối lộ, sự mua chuộc (người làm chứng...)