disembarkment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disembarkment+ Noun
- sự ra khỏi tàu hoặc máy bay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debarkation disembarkation - Từ trái nghĩa:
boarding embarkation embarkment
Lượt xem: 371