--

subsistence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subsistence

Phát âm : /səb'sistəns/

+ danh từ

  • sự tồn tại
  • sự sống, sự sinh sống; sinh kế
    • subsistence wage
      tiền lương đủ sống
    • subsistence money
      tiền tạm ứng (chờ ngày lĩnh lương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subsistence"
Lượt xem: 547