substance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: substance
Phát âm : /'sʌbstəns/
+ danh từ
- chất, vật chất
- thực chất, căn bản, bản chất
- the substance of religion
thực chất của tôn giáo
- I agree with you in substance
tôi đồng ý với anh về căn bản
- the substance of religion
- nội dung, đại ý
- the substance is good
nội dung thì tốt
- the substance is good
- tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị
- an argument of little substance
một lý lẽ không chắc
- an argument of little substance
- của cải; tài sản
- a man of substance
người có của
- to waste one's substance
phung phí tiền của
- a man of substance
- (triết học) thực thể
- to throw away the substance for the shadow
- thả mồi bắt bóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
message content subject matter means meaning kernel core center centre essence gist heart heart and soul inwardness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "substance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "substance":
subsidence subsistence substance - Những từ có chứa "substance":
controlled substance substance - Những từ có chứa "substance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
óc trâu chất thuốc độc thực chất duốc hoá chất phát tán bay hơi nhiệt bã more...
Lượt xem: 849