--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
subsistent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
subsistent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subsistent
Phát âm : /səb'sistənt/
+ tính từ
có, tồn tại
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
subsistent
:
có, tồn tại
+
staminaeal
:
(thực vật học) (thuộc) nhị (hoa)
+
inhabitant
:
người ở, người cư trú, dân cư
+
crankiness
:
sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch
+
brain dead
:
não chết (chức năng não bị mất, không thể hồi phục được, được biểu thị bằng điện não đồ phẳng)